Có 2 kết quả:
参劾 cān hé ㄘㄢ ㄏㄜˊ • 參劾 cān hé ㄘㄢ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accuse
(2) to impeach
(3) (in imperial China) to level charges against an official
(2) to impeach
(3) (in imperial China) to level charges against an official
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accuse
(2) to impeach
(3) (in imperial China) to level charges against an official
(2) to impeach
(3) (in imperial China) to level charges against an official
Bình luận 0